Tham khảo Ngô Lỗi

  1. 北电艺考成绩出炉 吴磊获表演专业第一名. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 4 năm 2018.
  2. 国民弟弟吴磊,18岁的花样老戏骨. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 3 năm 2013.
  3. 《琅琊榜》飛流長大爆帥!15歲吳磊電眼+萌笑成小鮮肉. ET Today (bằng tiếng Trung). ngày 6 tháng 12 năm 2015.
  4. 1 2 《家有外星人》打破传统束缚 吴磊风头直逼孙兴. CCTV.com (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 8 năm 2009.
  5. 1 2 吴磊《淘气包马小跳》挑大梁(图). Sina (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 4 năm 2011.
  6. 第28届中国电视剧飞天奖获奖名单揭晓. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 8 năm 2011.
  7. 1 2 《自古英雄出少年》吴磊版"大丈夫"受追捧. Xinhua News Agency (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 8 năm 2012.
  8. 1 2 《新神雕侠侣》开播 小鲜肉吴磊成功逆袭. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 12 năm 2014.
  9. 1 2 《仙剑客栈》播放破3亿 吴磊身陷三角恋. China Radio International (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 9 năm 2015.
  10. 1 2 《旋风少女》乐趣十足 谭松韵吴磊被奉迎风夫妇. NetEase (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 5 năm 2015.
  11. 1 2 《琅琊榜》捧红众男星 盘点16岁小男神吴磊成长史. Xinhua News Agency (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 10 năm 2015.
  12. 1 2 吴磊签约《奇星记》无缘参演《三生三世》. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 11 năm 2015.
  13. 1 2 吴磊加盟《极智追击》 合作好莱坞团队. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 24 tháng 2 năm 2016.
  14. 1 2 “'Asura' builds hype”. Sina. ngày 28 tháng 10 năm 2016.
  15. “Fantasy epic 'Asura' set to stun in summer screen”. China Daily. ngày 12 tháng 7 năm 2018.
  16. “China's First $100M Film Pulled From Cinemas After Disastrous Opening Weekend”. The Hollywood Reporter. ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  17. 1 2 吴磊出演《沙海》黎簇 携手三叔开启盗墓新篇章. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 6 năm 2017.
  18. 《沙海》定档720 吴磊入局秦昊绝地大反击. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 7 năm 2018.
  19. “Grave Robbers 'Chronicles' sequel released to fanfare”. China Daily. ngày 26 tháng 7 năm 2018.
  20. 1 2 “《斗破苍穹》定档9月3日 吴磊林允相约开学季”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 8 năm 2018.
  21. “TV series with Harry Potter-like character hits Hunan TV”. China Daily. ngày 4 tháng 9 năm 2018.
  22. “Zhang Yimou starts new film project”. China Daily. ngày 22 tháng 3 năm 2017.
  23. 1 2 “吴磊《影》演绎"意难平" 铁血少将角色悲凉收尾”. People's Daily (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 10 năm 2018.
  24. 福布斯公布30岁以下精英榜 刘昊然张碧晨领衔登封. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 2 tháng 8 năm 2018.
  25. 1 2 张子枫参演徐峥监制新作《宠爱》 吴磊首演盲人. 1905.com (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 5 năm 2019.
  26. “徐峥监制电影《宠爱》首曝演员阵容 定档12月31日”. 1905.com (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 8 năm 2019.
  27. 1 2 “《长歌行》官宣 迪丽热巴吴磊诠释热血少年”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 14 tháng 7 năm 2020.
  28. 1 2 “《山海经之上古密约》吴磊宋祖儿王俊凯造型吸睛”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 14 tháng 10 năm 2019.
  29. 1 2 “《穿越火线》定档 鹿晗吴磊平行追梦燃起限定青春”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 6 tháng 7 năm 2020.
  30. "小鲜肉"吴磊搭档《饥饿游戏》女星. NetEase (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 9 năm 2015.
  31. “吴磊宋祖儿首次合作公益片《坠机》,正能量满满”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  32. "儿子"吴磊演技了得 剧中飙泪"妈妈"秦岚. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 30 tháng 11 năm 2010.
  33. “苦情《娘妻》横店热拍 吴磊撒欢"娶"娇妻(图)”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 4 năm 2009.
  34. 《天涯赤子心》演绎人间真情 三小童星同台献艺. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 18 tháng 4 năm 2011.
  35. 苦情《娘妻》横店热拍 吴磊撒欢"娶"娇妻(图). Sina (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 4 năm 2009.
  36. 《后妈的春天》横店热拍. 东阳新闻网 (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 4 năm 2014.
  37. 《秦时明月》吴磊将上线 演绎悲剧少年秦王. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 1 năm 2016.
  38. 吴磊邓立民 揭《女医明妃传》里眼熟的配角. Anhui TV (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 3 năm 2016.
  39. 《远得要命的爱情》朴海镇吴磊成父子. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 2 năm 2016.
  40. 吴磊花式吊打段子手 《山海经》玩转俏皮风. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 1 tháng 4 năm 2016.
  41. 《旋风少女2》曝剧照 吴磊谭松韵甜蜜发糖. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 7 năm 2016.
  42. “《嗨,什刹海》开放探班 关晓彤回应不会挑剧本”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 12 năm 2019.
  43. 《好好学吧》开播 高颜值吴磊对擂杨洋. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 5 năm 2015.
  44. 《二十四小时》 吴磊发表男人宣言责任感爆棚. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 3 năm 2016.
  45. “吴磊《二十四小时》获首胜 成全场最强MVP”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 3 năm 2017.
  46. 吴亦凡吴磊加盟《七十二层奇楼》 史上颜值最高制服探秘队. Youth.cn (bằng tiếng Trung). ngày 31 tháng 3 năm 2017.
  47. 2460 (ngày 13 tháng 3 năm 2018). “《我是大侦探》定档 热门综艺回归,能否带来惊喜?--传媒--人民网”. People's Daily.Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết)
  48. “《亲爱的客栈3》开录定档10月25日播出,八位常驻嘉宾官宣”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 9 năm 2019.
  49. “吴磊快乐大本营哪一期”. Rejushe. ngày 29 tháng 1 năm 2020.
  50. “男帅女靓 吴磊秦岚景甜等演唱《我们都是追梦人》”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 2 năm 2019.
  51. “《穿越火线》同名主题曲上线 吴磊首度献唱挑战高难度rap”. China.com (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 7 năm 2020.
  52. 吴磊获最具潜质演员奖. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 1 tháng 1 năm 2016.
  53. "尖叫2016爱奇艺之夜"年度榜单重磅出炉. Xinhua News Agency (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 12 năm 2015.
  54. 你们爱的吴磊 黄景瑜都来了. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 4 năm 2016.
  55. 星光大赏荣誉榜. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 10 tháng 12 năm 2016.
  56. 吴磊亮相颁奖盛典 斩获"年度实力偶像". ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 12 năm 2016.
  57. “吴磊英伦范亮相跨界盛典 荣获"最具人气男演员"”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 7 năm 2017.
  58. “众星助阵2017时装之夜年度盛典”. Xinhua (bằng tiếng Trung). ngày 30 tháng 11 năm 2017.
  59. “吴磊获得"doki年度大势艺人"荣誉(2017星光大赏荣耀盛典)”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 12 năm 2017.
  60. 2018微博电影之夜 彭于晏周冬雨获最佳男女演员. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 6 năm 2018.
  61. “王俊凯吴磊刘昊然周冬雨同台领奖,四人表现可圈可点且非常有趣”. Eastday (bằng tiếng Trung). ngày 26 tháng 10 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2019.
  62. “2018COSMO时尚美丽盛典闪耀绽放”. China Daily (bằng tiếng Trung). ngày 29 tháng 11 năm 2018.
  63. “腾讯视频星光盛典:Baby美杨超越萌,老戏骨们最有范儿”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 18 tháng 12 năm 2018.
  64. “阅文超级IP风云盛典星光熠熠 2018中国原创文学风云榜发布”. China News (bằng tiếng Trung). ngày 14 tháng 1 năm 2019.
  65. “吴磊关晓彤王嘉等助阵中国青年明星公益榜样盛典”. Youth.cn (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 6 năm 2019.
  66. “时尚传承 美丽永恒!2019COSMO时尚美丽盛典闪耀上海”. Qianlong (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 12 năm 2019.
  67. “第26届华鼎奖奖项出炉 陈宝国惠英红获最佳男女主”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 10 tháng 12 năm 2019.
  68. “大半个娱乐圈明星高光时刻全记录 第十六届MAHB年度先生盛典燃爆京城”. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 19 tháng 12 năm 2019.
  69. “2017 Forbes China Celebrity List (Full List)”. Forbes. ngày 22 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2019.
  70. “福布斯中国发布100名人榜 吴京黄渤胡歌位列前三” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 20 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019.
  71. “福布斯中国发布2020名人榜,00后少年易烊千玺荣登榜首”. Forbes China (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 8 năm 2020.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ngô Lỗi http://www.ahtv.cn/c/2016/0304/00721965_7.html http://fashion.chinadaily.com.cn/a/201811/29/WS5c0... http://usa.chinadaily.com.cn/culture/2017-03/22/co... http://www.chinadaily.com.cn/a/201807/26/WS5b59129... http://www.chinadaily.com.cn/a/201809/04/WS5b8e2c9... http://ent.people.com.cn/n1/2018/1008/c1012-303282... http://media.people.com.cn/n1/2018/0313/c14677-298... http://ent.sina.com.cn/m/c/2018-06-17/doc-iheauxvy... http://ent.sina.com.cn/m/f/2016-02-24/doc-ifxprucs... http://ent.sina.com.cn/s/m/2018-08-02/doc-ihhehtqf...